Từ vựng thông dụng chủ đề Management issues

 - Collaborate with sb (v): hợp tác, cộng tác

Ex: The company decided to collaborate with another manufacturer to develop the new line of products. (Công ty quyết định hợp tác với 1 nhà sản xuất khác để phát triển dòng sản phẩm mới.)

- Move up (v): thăng tiến, thăng chức

Ex: Another successful campaign will definitely help him move up to the rank of management. (1 chiến dịch thành công nữa chắc chắn sẽ giúp anh ấy thăng tiến lên cấp quản lý.)

- Adhere to sth (v): tuân thủ điều gì

Ex: Newly hired employees are requested to adhere to all company’s regulations. (Những nhân viên mới được yêu cầu phải tuân thủ tất cả các quy định của công ty.)

- Agenda (n): nội dung chương trình

Ex: The updated meeting agenda was handed to the keynote speakers this morning. (Bản nội dung cuộc họp được cập nhật đã được đưa cho các diễn giả chính vào sáng nay.)

- Bring up (v): đưa ra

Ex: The technical issues in the assembly lines was brought up by the chief of operation in today’s meeting. (Vấn đề kỹ thuật trong dây chuyền sản xuất đã được giám đốc điều hành chỉ ra trong buổi họp hôm nay.)

- Conclude (v): kết luận

Ex: After a long discussion, the board concluded that the renovation of the lobby was unnecessary. (Sau 1 thời gian dài thảo luận, ban giám đốc kết luận rằng việc cải tạo lại sảnh là không cần thiết.)

- Periodically (adv): định kỳ

Ex: They check the machinery periodically to make sure that they operate effectively. (Họ kiểm tra máy móc định kỳ để đảm bảo rằng chúng hoạt động hiệu quả.)

- Inspect sth (v): kiểm tra

Ex: The manager did not inspect every product carefully, which led to ruin the company’s reputation. (Người quản lý không kiểm tra từng sản phẩm 1 cách cẩn thận, dẫn đến việc danh tiếng của công ty bị hủy hoại.)

- Conduct a research (v): làm 1 nghiên cứu

Ex: The management conducted a research on employees’ attitudes toward the company. (Ban quản lý đã thực hiện 1 nghiên cứu về thái độ của các nhân viên với công ty.)

- Have responsibility for sth (v): có trách nhiệm làm gì

Ex: We have the responsibility for ensuring that the project is finished on time. (Chúng ta có trách nhiệm phải đảm bảo rằng dự án được hoàn thành đúng hạn.)

- Supervise (v): giám sát

Ex: The transaction was supervised by the board of directors themselves. (Giao dịch được giám sát bởi chính ban giám đốc.)

- Fluctuate (v): dao động

Ex: The company’s financial situation has been fluctuating constantly this year. (Tình hình tài chính của công ty dao động liên tục trong năm nay.)

Ntech Developers

Programs must be written for people to read, and only incidentally for machines to execute.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn